Kính gửi Quý Khách Hàng
AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ và Tỉ giá cập nhật ngày 12/9/2022 :
23.800 | 171 | 5.276 | ||||||||||
BIẾN ĐỘNG | ||||||||||||
STT | HÀNG HÓA | MÃ | NHÓM | SỞ | KÝ QUỸ | PHÍ GD | DỮ LIỆU | THỜI GIAN GD | USD | JPY | MYR | VND |
1 | DẦU ĐẬU TƯƠNG | ZLE | NÔNG SẢN | CBOT | 94.248.000 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 2.736 | 64.350.720 | ||
2 | ĐẬU TƯƠNG | ZSE | NÔNG SẢN | CBOT | 138.230.400 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 3.388 | 79.674.000 | ||
3 | ĐẬU TƯƠNG MINI | XB | NÔNG SẢN | CBOT | 27.531.840 | 300.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 678 | 15.934.800 | ||
4 | GẠO THÔ | ZRE | NÔNG SẢN | CBOT | 39.270.000 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H15 | 1.370 | 32.222.400 | ||
5 | KHÔ ĐẬU TƯƠNG | ZME | NÔNG SẢN | CBOT | 87.964.800 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 2.060 | 48.451.200 | ||
6 | LÚA MỲ | ZWA | NÔNG SẢN | CBOT | 103.672.800 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 4.200 | 98.784.000 | ||
7 | LÚA MÌ MINI | XW | NÔNG SẢN | CBOT | 20.734.560 | 300.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 840 | 19.756.800 | ||
8 | LÚA MỲ KANSAS | KWE | NÔNG SẢN | CBOT | 106.814.400 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 4.325 | 101.724.000 | ||
9 | NGÔ | ZCE | NÔNG SẢN | CBOT | 78.540.000 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 1.713 | 40.278.000 | ||
10 | NGÔ MINI | XC | NÔNG SẢN | CBOT | 15.708.000 | 300.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 343 | 8.055.600 | ||
11 | DẦU CỌ THÔ | MPO | NLCN | BMDX | 63.312.000 | 350.000 | 490.000 | 09H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5) | 9.100 | 48.366.500 | ||
12 | CÀ PHÊ ROBUSTA | RRC | NLCN | ICE EU | 50.579.760 | 350.000 | 3.900.000 | 15H00-23H30 | 560 | 13.171.200 | ||
13 | ĐƯỜNG TRẮNG | QW | NLCN | ICE EU | 58.176.720 | 350.000 | 3.900.000 | 14H45-00H00 | 1.265 | 29.752.800 | ||
14 | BÔNG | CTE | NLCN | ICE US | 141.372.000 | 350.000 | 3.470.000 | 08H00-01H20 | 4.290 | 100.900.800 | ||
15 | CA CAO | CCE | NLCN | ICE US | 44.924.880 | 350.000 | 3.470.000 | 15H45-00H30 | 1.030 | 24.225.600 | ||
16 | CÀ PHÊ ARABICA | KCE | NLCN | ICE US | 282.744.000 | 350.000 | 3.470.000 | 15H15-00H30 | 4.763 | 112.014.000 | ||
17 | ĐƯỜNG 11 | SBE | NLCN | ICE US | 42.211.680 | 350.000 | 3.470.000 | 14H30-00H00 | 1.221 | 28.713.216 | ||
18 | CAO SU RSS3 | TRU | NLCN | OSE | 9.747.000 | 350.000 | 830.000 | 07H00-13H15, 14H30-17H00 | 38.000 | 6.726.000 | ||
19 | CAO SU TSR 20 | ZFT | NLCN | SGX | 12.566.400 | 350.000 | 540.000 | 06H55-17H00 | 320 | 7.526.400 | ||
20 | BẠC | SIE | KIM LOẠI | COMEX | 235.620.000 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 9.725 | 228.732.000 | ||
21 | ĐỒNG | CPE | KIM LOẠI | COMEX | 157.080.000 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 3.438 | 80.850.000 | ||
22 | BẠCH KIM | PLE | KIM LOẠI | NYMEX | 87.964.800 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 4.385 | 103.135.200 | ||
23 | QUẶNG SẮT | FEF | KIM LOẠI | SGX | 47.124.000 | 350.000 | 540.000 | 06H10-19H00, 19H15-04H15 | 650 | 15.288.000 | ||
24 | DẦU ÍT LƯU HUỲNH | QP | NĂNG LƯỢNG | ICE EU | 413.720.160 | 350.000 | 3.900.000 | 07H00-05H00 | 10.175 | 239.316.000 | ||
25 | DẦU THÔ BRENT | QO | NĂNG LƯỢNG | ICE EU | 293.739.600 | 350.000 | 3.900.000 | 07H00-05H00 | 6.660 | 156.643.200 | ||
26 | DẦU THÔ BRENT MINI | BM | NĂNG LƯỢNG | ICE SG | 26.817.840 | 150.000 | 07H00-05H00 | 666 | 15.664.320 | |||
27 | DÀU THÔ WTI | CLE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 265.465.200 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 6.320 | 148.646.400 | ||
28 | DẦU THÔ WTI MINI | NQM | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 132.746.880 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 3.160 | 74.323.200 | ||
29 | DẦU THÔ WTI MICRO | MCLE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 26.560.800 | 150.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 632 | 14.864.640 | ||
30 | KHÍ TỰ NHIÊN | NGE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 389.558.400 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 12.740 | 299.644.800 | ||
31 | KHÍ TỰ NHIÊN MINI | NQG | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 97.389.600 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 3.185 | 74.911.200 | ||
32 | XĂNG PHA CHẾ RBOB | RBE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 329.868.000 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 7.732 | 181.861.344 | ||
33 | ĐỒNG LME | LDKZ | KIM LOẠI | LME | 377.230.000 | 700.000 | 2.860.000 | 07H00-01H00 | 6.775 | 159.348.000 | ||
34 | NHÔM LME | LALZ | KIM LOẠI | LME | 128.520.000 | 700.000 | 2.860.000 | 07H00-01H00 | 2.100 | 49.392.000 | ||
35 | CHÌ LME | LEDZ | KIM LOẠI | LME | 96.390.000 | 700.000 | 2.860.000 | 07H00-01H00 | 4.188 | 98.490.000 | ||
36 | THIẾC LME | LTIZ | KIM LOẠI | LME | 534.905.000 | 700.000 | 2.860.000 | 15H00-01H00 | 4.850 | 114.072.000 | ||
37 | KẼM LME | LZHZ | KIM LOẠI | LME | 199.325.000 | 700.000 | 2.860.000 | 15H00-01H00 | 10.125 | 238.140.000 | ||
38 | NIKEN LME | LNIZ | KIM LOẠI | LME | 680.442.000 | 700.000 | 2.860.000 | 15H00-01H00 | 7.050 | 165.816.000 | ||
39 | BẠC MINI | MQI | KIM LOẠI | COMEX | 117.810.000 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 4.863 | 114.366.000 | ||
40 | ĐỒNG MINI | MQC | KIM LOẠI | COMEX | 78.540.000 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 1.719 | 40.425.000 | ||
41 | BẠC MICRO | SIL | KIM LOẠI | COMEX | 47.124.000 | 250.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 1.945 | 45.746.400 | ||
42 | ĐỒNG MICRO | MHG | KIM LOẠI | COMEX | 15.708.000 | 150.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 344 | 8.085.000 |