• MXV-Index -% 2,197.55
  • MXV-Index Nông sản -% 1,225.37
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,194.74
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,833.99
  • MXV-Index Kim loại -% 1,850.27

Kính gửi Quý Khách Hàng

AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ, Phí dữ liệu và Tỉ giá cập nhật ngày 3/10/2022 :

23.7401845.511
BIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT84.609.360350.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H202.07049.141.800
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT103.411.440350.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H201.67539.764.500
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT20.682.288300.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H20335 7.952.900
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT43.871.520350.00030.00008H00-10H00, 20H30-02H2099023.502.600
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT78.342.000350.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H201.96046.530.400
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT103.411.440350.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H201.77542.138.500
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT20.682.288300.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H203558.427.700
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT106.545.120350.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H202.02548.073.500
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT70.507.800350.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H2067516.024.500
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT14.101.560300.00030.00008H00-20H45, 21H30-02H201353.204.900
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX66.132.000350.000490.000 09H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)7.37540.643.625
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU42.618.048350.0003.930.00016H00-00H301.89044.868.600
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU56.092.872350.0003.930.00015H45-01H0086020.416.400
14BÔNGCTENLCNICE US141.015.600350.0003.640.00009H00-02H204.345103.150.300
15CA CAOCCENLCNICE US44.811.624350.0003.640.00016H45-01H3073017.330.200
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US211.523.400350.0003.640.00016H45-01H309.900235.026.000
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US42.105.264350.0003.640.00015H30-01H0091821.802.816
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE9.384.000350.000 840.00007H00-13H15, 14H30-17H0070.50012.972.000
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX14.101.560350.000660.00006H55-17H0048511.513.900
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX266.362.800350.00030.00006H00-05H005.125121.667.500
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX180.186.600350.00030.00006H00-05H004.850 115.139.000
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX100.277.760350.00030.00006H00-05H003.32578.935.500
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX50.138.880350.000660.00006H10-19H00, 19H15-04H151.61038.221.400
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 264.140.736350.0003.930.00008H00-06H006.400151.936.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU232.832.424350.0003.930.00008H00-06H006.290149.324.600
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG27.946.728150.00008H00-06H0062914.932.460
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX206.822.880350.00030.00006H00-05H007.160169.978.400
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX103.411.440300.00030.00006H00-05H003.58084.989.200
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX20.682.288150.00030.00006H00-05H0071616.997.840
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX141.015.600350.00030.00006H00-05H009.360222.206.400
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX35.268.144300.00030.00006H00-05H002.34055.551.600
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX241.293.360350.00030.00006H00-05H0011.071262.830.288
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME429.694.000700.0003.000.00008H00-02H009.250 219.595.000
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME140.066.000700.0003.000.00008H00-02H004.675 110.984.500
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 118.700.000700.0003.000.00008H00-02H004.488106.533.250
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME456.045.400700.0003.000.00008H00-02H006.200147.188.000
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME197.635.500700.0003.000.00008H00-02H005.225124.041.500
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME868.884.000700.0003.000.00008H00-02H005.880139.591.200
39
BẠC MINIMQIKIM LOẠICOMEX133.181.400300.00030.00006H00-05H002.56360.833.750
40ĐỒNG MINIMQCKIM LOẠICOMEX90.107.544300.00030.00006H00-05H002.42557.569.500
41BẠC MICROSILKIM LOẠICOMEX53.272.560250.00030.00006H00-05H001.02524.333.500
42ĐỒNG MICROMHGKIM LOẠICOMEX18.032.904150.00030.00006H00-05H0048511.513.900

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *