Kính gửi Quý Khách Hàng
AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ, Phí dữ liệu và Tỉ giá cập nhật ngày 3/10/2022 :
23.740 | 184 | 5.511 | ||||||||||
BIẾN ĐỘNG | ||||||||||||
STT | HÀNG HÓA | MÃ | NHÓM | SỞ | KÝ QUỸ | PHÍ GD | DỮ LIỆU | THỜI GIAN GD | USD | JPY | MYR | VND |
1 | DẦU ĐẬU TƯƠNG | ZLE | NÔNG SẢN | CBOT | 84.609.360 | 350.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 2.070 | 49.141.800 | ||
2 | ĐẬU TƯƠNG | ZSE | NÔNG SẢN | CBOT | 103.411.440 | 350.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 1.675 | 39.764.500 | ||
3 | ĐẬU TƯƠNG MINI | XB | NÔNG SẢN | CBOT | 20.682.288 | 300.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 335 | 7.952.900 | ||
4 | GẠO THÔ | ZRE | NÔNG SẢN | CBOT | 43.871.520 | 350.000 | 30.000 | 08H00-10H00, 20H30-02H20 | 990 | 23.502.600 | ||
5 | KHÔ ĐẬU TƯƠNG | ZME | NÔNG SẢN | CBOT | 78.342.000 | 350.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 1.960 | 46.530.400 | ||
6 | LÚA MỲ | ZWA | NÔNG SẢN | CBOT | 103.411.440 | 350.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 1.775 | 42.138.500 | ||
7 | LÚA MÌ MINI | XW | NÔNG SẢN | CBOT | 20.682.288 | 300.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 355 | 8.427.700 | ||
8 | LÚA MỲ KANSAS | KWE | NÔNG SẢN | CBOT | 106.545.120 | 350.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 2.025 | 48.073.500 | ||
9 | NGÔ | ZCE | NÔNG SẢN | CBOT | 70.507.800 | 350.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 675 | 16.024.500 | ||
10 | NGÔ MINI | XC | NÔNG SẢN | CBOT | 14.101.560 | 300.000 | 30.000 | 08H00-20H45, 21H30-02H20 | 135 | 3.204.900 | ||
11 | DẦU CỌ THÔ | MPO | NLCN | BMDX | 66.132.000 | 350.000 | 490.000 | 09H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5) | 7.375 | 40.643.625 | ||
12 | CÀ PHÊ ROBUSTA | RRC | NLCN | ICE EU | 42.618.048 | 350.000 | 3.930.000 | 16H00-00H30 | 1.890 | 44.868.600 | ||
13 | ĐƯỜNG TRẮNG | QW | NLCN | ICE EU | 56.092.872 | 350.000 | 3.930.000 | 15H45-01H00 | 860 | 20.416.400 | ||
14 | BÔNG | CTE | NLCN | ICE US | 141.015.600 | 350.000 | 3.640.000 | 09H00-02H20 | 4.345 | 103.150.300 | ||
15 | CA CAO | CCE | NLCN | ICE US | 44.811.624 | 350.000 | 3.640.000 | 16H45-01H30 | 730 | 17.330.200 | ||
16 | CÀ PHÊ ARABICA | KCE | NLCN | ICE US | 211.523.400 | 350.000 | 3.640.000 | 16H45-01H30 | 9.900 | 235.026.000 | ||
17 | ĐƯỜNG 11 | SBE | NLCN | ICE US | 42.105.264 | 350.000 | 3.640.000 | 15H30-01H00 | 918 | 21.802.816 | ||
18 | CAO SU RSS3 | TRU | NLCN | OSE | 9.384.000 | 350.000 | 840.000 | 07H00-13H15, 14H30-17H00 | 70.500 | 12.972.000 | ||
19 | CAO SU TSR 20 | ZFT | NLCN | SGX | 14.101.560 | 350.000 | 660.000 | 06H55-17H00 | 485 | 11.513.900 | ||
20 | BẠC | SIE | KIM LOẠI | COMEX | 266.362.800 | 350.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 5.125 | 121.667.500 | ||
21 | ĐỒNG | CPE | KIM LOẠI | COMEX | 180.186.600 | 350.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 4.850 | 115.139.000 | ||
22 | BẠCH KIM | PLE | KIM LOẠI | NYMEX | 100.277.760 | 350.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 3.325 | 78.935.500 | ||
23 | QUẶNG SẮT | FEF | KIM LOẠI | SGX | 50.138.880 | 350.000 | 660.000 | 06H10-19H00, 19H15-04H15 | 1.610 | 38.221.400 | ||
24 | DẦU ÍT LƯU HUỲNH | QP | NĂNG LƯỢNG | ICE EU | 264.140.736 | 350.000 | 3.930.000 | 08H00-06H00 | 6.400 | 151.936.000 | ||
25 | DẦU THÔ BRENT | QO | NĂNG LƯỢNG | ICE EU | 232.832.424 | 350.000 | 3.930.000 | 08H00-06H00 | 6.290 | 149.324.600 | ||
26 | DẦU THÔ BRENT MINI | BM | NĂNG LƯỢNG | ICE SG | 27.946.728 | 150.000 | 08H00-06H00 | 629 | 14.932.460 | |||
27 | DÀU THÔ WTI | CLE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 206.822.880 | 350.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 7.160 | 169.978.400 | ||
28 | DẦU THÔ WTI MINI | NQM | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 103.411.440 | 300.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 3.580 | 84.989.200 | ||
29 | DẦU THÔ WTI MICRO | MCLE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 20.682.288 | 150.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 716 | 16.997.840 | ||
30 | KHÍ TỰ NHIÊN | NGE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 141.015.600 | 350.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 9.360 | 222.206.400 | ||
31 | KHÍ TỰ NHIÊN MINI | NQG | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 35.268.144 | 300.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 2.340 | 55.551.600 | ||
32 | XĂNG PHA CHẾ RBOB | RBE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 241.293.360 | 350.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 11.071 | 262.830.288 | ||
33 | ĐỒNG LME | LDKZ | KIM LOẠI | LME | 429.694.000 | 700.000 | 3.000.000 | 08H00-02H00 | 9.250 | 219.595.000 | ||
34 | NHÔM LME | LALZ | KIM LOẠI | LME | 140.066.000 | 700.000 | 3.000.000 | 08H00-02H00 | 4.675 | 110.984.500 | ||
35 | CHÌ LME | LEDZ | KIM LOẠI | LME | 118.700.000 | 700.000 | 3.000.000 | 08H00-02H00 | 4.488 | 106.533.250 | ||
36 | THIẾC LME | LTIZ | KIM LOẠI | LME | 456.045.400 | 700.000 | 3.000.000 | 08H00-02H00 | 6.200 | 147.188.000 | ||
37 | KẼM LME | LZHZ | KIM LOẠI | LME | 197.635.500 | 700.000 | 3.000.000 | 08H00-02H00 | 5.225 | 124.041.500 | ||
38 | NIKEN LME | LNIZ | KIM LOẠI | LME | 868.884.000 | 700.000 | 3.000.000 | 08H00-02H00 | 5.880 | 139.591.200 | ||
39 | BẠC MINI | MQI | KIM LOẠI | COMEX | 133.181.400 | 300.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 2.563 | 60.833.750 | ||
40 | ĐỒNG MINI | MQC | KIM LOẠI | COMEX | 90.107.544 | 300.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 2.425 | 57.569.500 | ||
41 | BẠC MICRO | SIL | KIM LOẠI | COMEX | 53.272.560 | 250.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 1.025 | 24.333.500 | ||
42 | ĐỒNG MICRO | MHG | KIM LOẠI | COMEX | 18.032.904 | 150.000 | 30.000 | 06H00-05H00 | 485 | 11.513.900 |