• MXV-Index -% 2,189.71
  • MXV-Index Nông sản -% 1,226.20
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,196.44
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,777.60
  • MXV-Index Kim loại -% 1,847.44

Kính gửi Quý Khách Hàng 

Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) thông báo tới về việc thay đổi ký quỹ giao dịch hàng hóa tại MXV đối với sản phẩm Dầu thô WTI (CLE), Dầu thô WTI mini (NQM), Dầu thô WTI micro (MCLE) và Xăng pha chế RBOB (RBE)

TỶ GIÁ23.3201875.329
GIÁBIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDMUABÁNUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT86.190.720350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H2078,5882,052.25052.470.000
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT123.129.600350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.665,501.744,253.93891.822.500
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT24.625.920300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.665,501.744,25788 18.364.500
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT33.105.072350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H1516,84017,5501.42033.114.400
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT61.564.800350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20418,6434,91.63038.011.600
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT115.434.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.114,501.208,754.713109.895.500
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT23.086.800300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45 1.114,501.208,7594321.979.100
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT118.512.240350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.192,001.291,504.975116.017.000
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT76.956.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20755,00788,001.65038.478.000
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT15.391.200300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45755,00788,003307.695.600
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX70.342.800350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)6.1166.69814.55077.536.950
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU49.559.664350.0003.900.00015H00-23H302.0262.11488020.521.600
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU57.003.408350.0003.900.00014H45-00H00550,0569,698022.853.600
14BÔNGCTENLCNICE US138.520.800350.0003.470.00008H00-01H20139,05147,144.04594.329.400
15CA CAOCCENLCNICE US58.486.560350.0003.470.00015H45-00H302.3912.47786020.055.200
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US277.041.600350.0003.470.00015H15-00H30211,00229,907.088165.280.500
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.360.352350.0003.470.00014H30-00H0019,2720,0991821.417.088
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE11.893.200350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H00245,9250,422.5004.207.500
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX13.852.080350.000540.00006H55-17H00160,3164,01854.314.200
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX261.650.400350.00030.00005H00-04H0021,645 22,4754.15096.778.000
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX169.303.200350.00030.00005H00-04H004,2035 4,35503.788 88.324.500
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX104.660.160350.00030.00005H00-04H00922,4971,72.46557.483.800
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX73.877.760350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H15131,70137,9062014.458.400
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 391.748.016350.0003.900.00007H00-05H001.025,00 1.144,2511.925278.091.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU366.926.208350.0003.900.00007H00-05H00109,08115,806.720156.710.400
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG33.356.928150.00007H00-05H00109,08115,8067215.671.040
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX257.033.040350.00030.00005H00-04H00108,61115,306.690156.010.800
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX128.530.512300.00030.00005H00-04H00108,61 115,303.34578.005.400
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX25.717.296150.00030.00005H00-04H00108,61
115,3066915.601.080
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX289.354.560350.00030.00005H00-04H007,9509,44714.970349.100.400
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX72.338.640300.00030.00005H00-04H00 7,950 9,4473.74387.275.100
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX369.388.800350.00030.00005H00-04H003,53703,922416.187 377.476.176
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME454.740.000700.0002.860.00007H00-01H00 9.277,09.565,07.200 167.904.000
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME195.888.000700.0002.860.00007H00-01H002.821,02.995,04.350 101.442.000
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 104.940.000700.0002.860.00007H00-01H002.072,52.195,03.06371.417.500
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME605.293.920700.0002.860.00015H00-01H0032.83034.7909.800228.536.000
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME233.666.400700.0002.860.00015H00-01H003.690,03.879,04.725110.187.000
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME1.039.997.376700.0002.860.00015H00-01H0026.05029.10018.300426.756.000

Lưu Ý: Thông báo này có hiệu lực áp dụng kể từ phiên giao dịch ngày 03/06/2022.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *