• MXV-Index -% 2,197.55
  • MXV-Index Nông sản -% 1,225.37
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,194.74
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,833.99
  • MXV-Index Kim loại -% 1,850.27

Kính gửi Quý Khách Hàng

AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ mới và Biên độ giá trong tuần vừa qua :

23.5201785.357
BIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT86.929.920350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.88067.737.600
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT124.185.600350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.35055.272.000
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT24.837.120300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45470 11.054.400
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT33.388.992350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H151.35431.846.080
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT62.092.800350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.00047.040.000
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT116.424.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H204.625108.780.000
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT23.284.800300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H4592521.756.000
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT119.528.640350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H454.900115.248.000
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT77.616.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.25052.920.000
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT15.523.200300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H4545010.584.000
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX70.712.400350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)16.00085.712.000
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU49.984.704350.0003.900.00015H00-23H3077018.110.400
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU57.492.288350.0003.900.00014H45-00H0093021.873.600
14BÔNGCTENLCNICE US139.708.800350.0003.470.00008H00-01H204.365102.664.800
15CA CAOCCENLCNICE US44.396.352350.0003.470.00015H45-00H301.05024.696.000
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US279.417.600350.0003.470.00015H15-00H305.524129.918.600
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.715.072350.0003.470.00014H30-00H0093021.864.192
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE11.641.200350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H0045.0008.010.000
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX13.970.880350.000540.00006H55-17H003307.761.600
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX232.848.000350.00030.00005H00-04H007.100166.992.000
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX170.755.200350.00030.00005H00-04H006.258 147.176.400
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX86.929.920350.00030.00005H00-04H003.31577.968.800
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX68.302.080350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H1597923.026.080
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 408.852.864350.0003.900.00007H00-05H0010.875255.780.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU290.283.840350.0003.900.00007H00-05H009.700228.144.000
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG30.171.456150.00007H00-05H0097022.814.400
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX266.999.040350.00030.00005H00-04H0010.220240.374.400
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX133.499.520300.00030.00005H00-04H005.110120.187.200
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX26.699.904150.00030.00005H00-04H001.02224.037.440
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX263.894.400350.00030.00005H00-04H0013.320313.286.400
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX65.987.712300.00030.00005H00-04H003.33078.321.600
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX388.080.000350.00030.00005H00-04H0014.654344.657.376
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME444.528.000700.0002.860.00007H00-01H0011.494 270.333.000
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME167.932.800700.0002.860.00007H00-01H004.411 103.740.840
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 105.840.000700.0002.860.00007H00-01H003.03971.483.160
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME634.334.400700.0002.860.00015H00-01H0016.572389.776.968
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME222.264.000700.0002.860.00015H00-01H007.072166.339.320
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME961.027.200700.0002.860.00015H00-01H0016.311383.634.720
39
BẠC MINIMQIKIM LOẠICOMEX116.424.000300.00030.00005H00-04H003.55083.496.000
40ĐỒNG MINIMQCKIM LOẠICOMEX85.377.600300.00030.00005H00-04H003.12973.588.200
41BẠC MICROSILKIM LOẠICOMEX46.569.600250.00030.00005H00-04H001.42033.398.400
42ĐỒNG MICROMHGKIM LOẠICOMEX17.075.520150.00030.00005H00-04H0062614.717.640

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *