Kính gửi Quý Khách Hàng
AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ mới và Biên độ giá trong tuần vừa qua :
23.520 | 178 | 5.357 | ||||||||||
BIẾN ĐỘNG | ||||||||||||
STT | HÀNG HÓA | MÃ | NHÓM | SỞ | KÝ QUỸ | PHÍ GD | DỮ LIỆU | THỜI GIAN GD | USD | JPY | MYR | VND |
1 | DẦU ĐẬU TƯƠNG | ZLE | NÔNG SẢN | CBOT | 96.243.840 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 5.334 | 125.455.680 | ||
2 | ĐẬU TƯƠNG | ZSE | NÔNG SẢN | CBOT | 136.604.160 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 8.730 | 205.329.600 | ||
3 | ĐẬU TƯƠNG MINI | XB | NÔNG SẢN | CBOT | 27.207.936 | 300.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 1.746 | 41.065.920 | ||
4 | GẠO THÔ | ZRE | NÔNG SẢN | CBOT | 38.808.000 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H15 | 860 | 20.227.200 | ||
5 | KHÔ ĐẬU TƯƠNG | ZME | NÔNG SẢN | CBOT | 76.063.680 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 4.980 | 117.129.600 | ||
6 | LÚA MỲ | ZWA | NÔNG SẢN | CBOT | 102.453.120 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 4.260 | 100.195.200 | ||
7 | LÚA MÌ MINI | XW | NÔNG SẢN | CBOT | 20.490.624 | 300.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 852 | 20.039.040 | ||
8 | LÚA MỲ KANSAS | KWE | NÔNG SẢN | CBOT | 105.557.760 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 4.600 | 108.192.000 | ||
9 | NGÔ | ZCE | NÔNG SẢN | CBOT | 83.825.280 | 350.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H20 | 3.400 | 79.968.000 | ||
10 | NGÔ MINI | XC | NÔNG SẢN | CBOT | 16.765.056 | 300.000 | 30.000 | 07H00-19H45, 20H30-01H45 | 680 | 15.993.600 | ||
11 | DẦU CỌ THÔ | MPO | NLCN | BMDX | 70.158.000 | 350.000 | 490.000 | 09H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5) | 17.100 | 90.886.500 | ||
12 | CÀ PHÊ ROBUSTA | RRC | NLCN | ICE EU | 49.984.704 | 350.000 | 3.900.000 | 15H00-23H30 | 990 | 23.284.800 | ||
13 | ĐƯỜNG TRẮNG | QW | NLCN | ICE EU | 57.492.288 | 350.000 | 3.900.000 | 14H45-00H00 | 1.455 | 34.221.600 | ||
14 | BÔNG | CTE | NLCN | ICE US | 139.708.800 | 350.000 | 3.470.000 | 08H00-01H20 | 4.075 | 95.844.000 | ||
15 | CA CAO | CCE | NLCN | ICE US | 44.396.352 | 350.000 | 3.470.000 | 15H45-00H30 | 1.250 | 29.400.000 | ||
16 | CÀ PHÊ ARABICA | KCE | NLCN | ICE US | 279.417.600 | 350.000 | 3.470.000 | 15H15-00H30 | 6.450 | 151.704.000 | ||
17 | ĐƯỜNG 11 | SBE | NLCN | ICE US | 41.715.072 | 350.000 | 3.470.000 | 14H30-00H00 | 728 | 17.122.560 | ||
18 | CAO SU RSS3 | TRU | NLCN | OSE | 11.257.200 | 350.000 | 830.000 | 07H00-13H15, 14H30-17H00 | 38.500 | 6.814.500 | ||
19 | CAO SU TSR 20 | ZFT | NLCN | SGX | 12.418.560 | 350.000 | 540.000 | 06H55-17H00 | 255 | 5.997.600 | ||
20 | BẠC | SIE | KIM LOẠI | COMEX | 232.848.000 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 10.775 | 253.428.000 | ||
21 | ĐỒNG | CPE | KIM LOẠI | COMEX | 170.755.200 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 7.025 | 165.228.000 | ||
22 | BẠCH KIM | PLE | KIM LOẠI | NYMEX | 86.929.920 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 2.295 | 53.978.400 | ||
23 | QUẶNG SẮT | FEF | KIM LOẠI | SGX | 55.883.520 | 350.000 | 540.000 | 06H10-19H00, 19H15-04H15 | 1.600 | 37.632.000 | ||
24 | DẦU ÍT LƯU HUỲNH | QP | NĂNG LƯỢNG | ICE EU | 408.852.864 | 350.000 | 3.900.000 | 07H00-05H00 | 12.650 | 297.528.000 | ||
25 | DẦU THÔ BRENT | QO | NĂNG LƯỢNG | ICE EU | 290.283.840 | 350.000 | 3.900.000 | 07H00-05H00 | 9.800 | 230.496.000 | ||
26 | DẦU THÔ BRENT MINI | BM | NĂNG LƯỢNG | ICE SG | 30.171.456 | 150.000 | 07H00-05H00 | 980 | 23.049.600 | |||
27 | DÀU THÔ WTI | CLE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 266.999.040 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 8.870 | 208.622.400 | ||
28 | DẦU THÔ WTI MINI | NQM | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 133.499.520 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 4.435 | 104.311.200 | ||
29 | DẦU THÔ WTI MICRO | MCLE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 26.699.904 | 150.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 887 | 20.862.240 | ||
30 | KHÍ TỰ NHIÊN | NGE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 350.824.320 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 14.090 | 331.396.800 | ||
31 | KHÍ TỰ NHIÊN MINI | NQG | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 87.720.192 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 3.523 | 82.849.200 | ||
32 | XĂNG PHA CHẾ RBOB | RBE | NĂNG LƯỢNG | NYMEX | 388.080.000 | 350.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 11.420 | 268.593.696 | ||
33 | ĐỒNG LME | LDKZ | KIM LOẠI | LME | 370.440.000 | 700.000 | 2.860.000 | 07H00-01H00 | 14.238 | 334.866.000 | ||
34 | NHÔM LME | LALZ | KIM LOẠI | LME | 139.944.000 | 700.000 | 2.860.000 | 07H00-01H00 | 3.125 | 73.500.000 | ||
35 | CHÌ LME | LEDZ | KIM LOẠI | LME | 88.200.000 | 700.000 | 2.860.000 | 07H00-01H00 | 1.875 | 44.100.000 | ||
36 | THIẾC LME | LTIZ | KIM LOẠI | LME | 528.612.000 | 700.000 | 2.860.000 | 15H00-01H00 | 9.200 | 216.384.000 | ||
37 | KẼM LME | LZHZ | KIM LOẠI | LME | 185.220.000 | 700.000 | 2.860.000 | 15H00-01H00 | 9.000 | 211.680.000 | ||
38 | NIKEN LME | LNIZ | KIM LOẠI | LME | 800.856.000 | 700.000 | 2.860.000 | 15H00-01H00 | 20.670 | 486.158.400 | ||
39 | BẠC MINI | MQI | KIM LOẠI | COMEX | 116.424.000 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 5.388 | 126.714.000 | ||
40 | ĐỒNG MINI | MQC | KIM LOẠI | COMEX | 85.377.600 | 300.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 3.513 | 82.614.000 | ||
41 | BẠC MICRO | SIL | KIM LOẠI | COMEX | 46.569.600 | 250.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 2.155 | 50.685.600 | ||
42 | ĐỒNG MICRO | MHG | KIM LOẠI | COMEX | 17.075.520 | 150.000 | 30.000 | 05H00-04H00 | 703 | 16.522.800 |