• MXV-Index -% 2,189.71
  • MXV-Index Nông sản -% 1,226.20
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,196.44
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,777.60
  • MXV-Index Kim loại -% 1,847.44

Kính gửi Quý Khách Hàng

AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ mới và Biên độ giá trong tuần vừa qua :

TỶ GIÁ23.3201875.329
GIÁBIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDMUABÁNUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT86.412.480350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H2062,0167,763.45080.868.000
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT123.446.400350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.391,251.507,755.825136.538.000
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT24.689.280300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.391,251.507,751.165 27.307.600
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT33.190.248350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H1516,38016,9201.08025.315.200
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT61.723.200350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20385,7418,03.23075.711.200
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT115.731.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20840,50956,005.775135.366.000
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT23.146.200300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45 840,50956,001.15527.073.200
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT118.817.160350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45906,001.010,005.200121.888.000
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT77.154.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20604,25667,753.17574.422.000
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT15.430.800300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45604,25667,7563514.884.400
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX70.105.200350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)4.5515.04812.42566.361.925
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU49.687.176350.0003.900.00015H00-23H302.0012.06665015.236.000
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU57.150.072350.0003.900.00014H45-00H00519,1537,290521.213.200
14BÔNGCTENLCNICE US138.877.200350.0003.470.00008H00-01H2091,2099,494.14597.158.800
15CA CAOCCENLCNICE US58.637.040350.0003.470.00015H45-00H302.2932.4601.67039.144.800
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US277.754.400350.0003.470.00015H15-00H30217,10236,057.106166.570.500
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.466.768350.0003.470.00014H30-00H0018,0618,7678418.376.960
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE11.641.200350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H00254,5261,032.5005.720.000
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX13.887.720350.000540.00006H55-17H00160,5166,02756.446.000
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX262.323.600350.00030.00005H00-04H0019,295 21,57511.400267.216.000
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX169.738.800350.00030.00005H00-04H003,5535 3,85007.413 173.749.000
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX104.929.440350.00030.00005H00-04H00850,1933,04.14597.158.800
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX70.981.680350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H15112,95131,451.85043.364.000
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 416.435.208350.0003.900.00007H00-05H001.107,50 1.255,7514.825347.498.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU329.910.504350.0003.900.00007H00-05H00107,15116,249.090213.069.600
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG33.442.752150.00007H00-05H00107,15116,2490921.306.960
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX257.694.360350.00030.00005H00-04H00104,56114,059.490222.445.600
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX128.861.208300.00030.00005H00-04H00104,56 114,054.745111.222.800
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX25.783.464150.00030.00005H00-04H00104,56
114,0594922.244.560
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX256.151.280350.00030.00005H00-04H005,3576,83314.760345.974.400
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX64.051.848300.00030.00005H00-04H00 5,357 6,8333.69086.493.600
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX370.339.200350.00030.00005H00-04H003,44783,867217.615412.890.912
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME441.882.000700.0002.860.00007H00-01H00 7.955,08.528,514.338 336.071.000
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME182.364.000700.0002.860.00007H00-01H002.380,02.536,03.900 91.416.000
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 105.210.000700.0002.860.00007H00-01H001.883,02.017,53.36378.817.000
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME596.330.280700.0002.860.00015H00-01H0024.60527.79015.925373.282.000
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME220.941.000700.0002.860.00015H00-01H003.272,03.414,010.288241.139.000
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME1.042.673.184700.0002.860.00015H00-01H0021.20025.29524.570575.920.800
39
BẠC MINIMQIKIM LOẠICOMEX131.498.400300.00030.00005H00-04H0019,29521,5755.700133.608.000
40ĐỒNG MINIMQCKIM LOẠICOMEX85.087.200300.00030.00005H00-04H003,55353,85003.70686.874.500
41BẠC MICROSILKIM LOẠICOMEX52.599.360250.00030.00005H00-04H0019,29521,5752.28053.443.200
42ĐỒNG MICROMHGKIM LOẠICOMEX17.017.440150.00030.00005H00-04H003,55353,850074117.374.900

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *