• MXV-Index -% 2,197.55
  • MXV-Index Nông sản -% 1,225.37
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,194.74
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,833.99
  • MXV-Index Kim loại -% 1,850.27

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AIMS FUTURES VIỆT NAM

Thông số sản phẩm cập nhật 30/05/2022

TỶ GIÁ23.3201875.329
GIÁBIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDMUABÁNUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT86.190.720350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H2078,5884,643.63684.791.520
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT123.129.600350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.645,251.710,753.27576.373.000
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT24.625.920300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.645,2501.710,750655 15.274.600
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT33.105.072350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H1516,71518,1552.88067.161.600
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT61.564.800350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20407,2431,32.41056.201.200
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT115.434.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.168,001.284,005.800135.256.000
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT23.086.800300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45 1.168,0001.284,0001.16027.051.200
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT118.512.240350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.251,751.379,256.375148.665.000
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT76.956.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20773,25810,251.85043.142.000
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT15.391.200300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45773,250810,2503708.628.400
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX70.342.800350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)5.9256.32510.00053.290.000
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU49.559.664350.0003.900.00015H00-23H302.0302.11888020.521.600
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU57.003.408350.0003.900.00014H45-00H00538,0560,11.10525.768.600
14BÔNGCTENLCNICE US138.520.800350.0003.470.00008H00-01H20141,12151,955.415126.277.800
15CA CAOCCENLCNICE US58.486.560350.0003.470.00015H45-00H302.4042.5281.24028.916.800
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US277.041.600350.0003.470.00015H15-00H30211,90229,356.544152.600.250
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.360.352350.0003.470.00014H30-00H0019,2820,241.07525.073.664
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE11.893.200350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H00240,7247,835.5006.638.500
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX13.852.080350.000540.00006H55-17H00159,0163,92455.713.400
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX261.650.400350.00030.00005H00-04H0020,835 22,0806.225145.167.000
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX169.303.200350.00030.00005H00-04H004,1315 4,32754.900 114.268.000
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX104.660.160350.00030.00005H00-04H00908,0961,02.65061.798.000
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX73.877.760350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H15126,20135,4092021.454.400
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 391.748.016350.0003.900.00007H00-05H00969,75 1.089,5011.975279.257.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU366.926.208350.0003.900.00007H00-05H00105,70115,699.990232.966.800
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG33.356.928150.00007H00-05H00105,70115,6999923.296.680
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX269.346.000350.00030.00005H00-04H00103,24113,209.960232.267.200
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX134.686.992300.00030.00005H00-04H00103,240 113,2004.980116.133.600
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX26.948.592150.00030.00005H00-04H00103,24
113,2099623.226.720
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX289.354.560350.00030.00005H00-04H007,6638,5488.850206.382.000
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX72.338.640300.00030.00005H00-04H00 7,663 8,5482.21351.595.500
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX330.910.800350.00030.00005H00-04H003,42363,877119.047 444.176.040
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME454.740.000700.0002.860.00007H00-01H00 9.159,59.510,08.763 204.341.500
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME195.888.000700.0002.860.00007H00-01H002.802,02.993,54.788 111.644.500
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 104.940.000700.0002.860.00007H00-01H002.025,02.181,03.90090.948.000
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME605.293.920700.0002.860.00015H00-01H0032.71535.04011.625271.095.000
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME233.666.400700.0002.860.00015H00-01H003.507,53.764,56.425149.831.000
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME1.039.997.376700.0002.860.00015H00-01H0026.05530.19017.580409.965.600

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *