• MXV-Index -% 2,189.71
  • MXV-Index Nông sản -% 1,226.20
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,196.44
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,777.60
  • MXV-Index Kim loại -% 1,847.44

Kính gửi Quý Khách Hàng

AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ mới và Tỉ giá thay đổi từ ngày 6/9/2022 :

23.6201725.297
BIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT106.006.560350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.73664.350.720
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT137.184.960350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H203.38879.674.000
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT27.323.616300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H4567815.934.800
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT38.973.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H151.37032.222.400
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT87.299.520350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.06048.451.200
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT102.888.720350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H204.20098.784.000
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT20.577.744300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H4584019.756.800
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT106.006.560350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H454.325101.724.000
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT84.181.680350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.71340.278.000
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT16.836.336300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H453438.055.600
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX63.564.000350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)9.10048.366.500
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU50.197.224350.0003.900.00015H00-23H3056013.171.200
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU57.736.728350.0003.900.00014H45-00H001.26529.752.800
14BÔNGCTENLCNICE US140.302.800350.0003.470.00008H00-01H204.290100.900.800
15CA CAOCCENLCNICE US44.585.112350.0003.470.00015H45-00H301.03024.225.600
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US280.605.600350.0003.470.00015H15-00H304.763112.014.000
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.892.432350.0003.470.00014H30-00H001.22128.713.216
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE10.113.600350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H0038.0006.726.000
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX12.471.360350.000540.00006H55-17H003207.526.400
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX233.838.000350.00030.00005H00-04H009.725228.732.000
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX171.481.200350.00030.00005H00-04H003.438 80.850.000
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX87.299.520350.00030.00005H00-04H004.385103.135.200
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX49.885.440350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H1565015.288.000
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 410.591.184350.0003.900.00007H00-05H0010.175239.316.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU291.518.040350.0003.900.00007H00-05H006.660156.643.200
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG26.615.016150.00007H00-05H0066615.664.320
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX268.134.240350.00030.00005H00-04H006.320148.646.400
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX134.067.120300.00030.00005H00-04H003.16074.323.200
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX26.813.424150.00030.00005H00-04H0063214.864.640
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX386.612.160350.00030.00005H00-04H0012.740299.644.800
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX96.653.040300.00030.00005H00-04H003.18574.911.200
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX327.373.200350.00030.00005H00-04H007.732181.861.344
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME374.377.000700.0002.860.00007H00-01H006.775 159.348.000
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME127.548.000700.0002.860.00007H00-01H002.100 49.392.000
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 95.661.000700.0002.860.00007H00-01H004.18898.490.000
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME530.859.500700.0002.860.00015H00-01H004.850114.072.000
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME197.817.500700.0002.860.00015H00-01H0010.125238.140.000
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME675.295.800700.0002.860.00015H00-01H007.050165.816.000
39
BẠC MINIMQIKIM LOẠICOMEX116.919.000300.00030.00005H00-04H004.863114.366.000
40ĐỒNG MINIMQCKIM LOẠICOMEX85.740.600300.00030.00005H00-04H001.71940.425.000
41BẠC MICROSILKIM LOẠICOMEX46.767.600250.00030.00005H00-04H001.94545.746.400
42ĐỒNG MICROMHGKIM LOẠICOMEX17.148.120150.00030.00005H00-04H003448.085.000

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *