• MXV-Index -% 2,186.19
  • MXV-Index Nông sản -% 1,239.65
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,145.70
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,766.79
  • MXV-Index Kim loại -% 1,856.95

Kính gửi Quý Khách Hàng

AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ mới và Biên độ giá trong tuần vừa qua :

23.5201785.357
BIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT105.557.760350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H203.46281.426.240
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT136.604.160350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H206.250147.000.000
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT27.207.936300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.250 29.400.000
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT38.808.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H151.65038.808.000
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT86.929.920350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.71063.739.200
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT102.453.120350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H203.41380.262.000
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT20.490.624300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H4568316.052.400
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT105.557.760350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H453.16374.382.000
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT83.825.280350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.87544.100.000
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT16.765.056300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H453758.820.000
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX70.158.000350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)13.07569.493.625
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU49.984.704350.0003.900.00015H00-23H303207.526.400
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU57.492.288350.0003.900.00014H45-00H001.79042.100.800
14BÔNGCTENLCNICE US139.708.800350.0003.470.00008H00-01H202.96069.619.200
15CA CAOCCENLCNICE US44.396.352350.0003.470.00015H45-00H301.11026.107.200
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US279.417.600350.0003.470.00015H15-00H306.112143.766.000
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.715.072350.0003.470.00014H30-00H0093021.864.192
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE10.832.400350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H0060.50010.708.500
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX12.418.560350.000540.00006H55-17H001002.352.000
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX232.848.000350.00030.00005H00-04H005.200122.304.000
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX170.755.200350.00030.00005H00-04H004.525 106.428.000
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX86.929.920350.00030.00005H00-04H003.04571.618.400
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX55.883.520350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H151.58037.161.600
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 408.852.864350.0003.900.00007H00-05H0011.625273.420.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU290.283.840350.0003.900.00007H00-05H0011.650274.008.000
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG30.171.456150.00007H00-05H001.16527.400.800
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX266.999.040350.00030.00005H00-04H0011.640273.772.800
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX133.499.520300.00030.00005H00-04H005.820136.886.400
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX26.699.904150.00030.00005H00-04H001.16427.377.280
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX350.824.320350.00030.00005H00-04H009.300218.736.000
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX87.720.192300.00030.00005H00-04H002.32554.684.000
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX388.080.000350.00030.00005H00-04H0016.178380.515.968
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME370.440.000700.0002.860.00007H00-01H009.200 216.384.000
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME127.008.000700.0002.860.00007H00-01H003.088 72.618.000
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 88.200.000700.0002.860.00007H00-01H002.02547.628.000
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME528.612.000700.0002.860.00015H00-01H008.975211.092.000
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME186.984.000700.0002.860.00015H00-01H007.488176.106.000
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME800.856.000700.0002.860.00015H00-01H0020.310477.691.200
39
BẠC MINIMQIKIM LOẠICOMEX116.424.000300.00030.00005H00-04H002.60061.152.000
40ĐỒNG MINIMQCKIM LOẠICOMEX85.377.600300.00030.00005H00-04H002.26353.214.000
41BẠC MICROSILKIM LOẠICOMEX46.569.600250.00030.00005H00-04H001.04024.460.800
42ĐỒNG MICROMHGKIM LOẠICOMEX17.075.520150.00030.00005H00-04H0045310.642.800

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *