• MXV-Index -% 2,189.71
  • MXV-Index Nông sản -% 1,226.20
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,196.44
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,777.60
  • MXV-Index Kim loại -% 1,847.44

Kính gửi Quý Khách Hàng

AIMS Futures Việt Nam gửi Nhà đầu tư thông số sản phẩm bao gồm Ký quỹ mới và Biên độ giá trong tuần vừa qua :

23.5201785.357
BIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT96.489.360350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H203.03071.447.400
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT136.952.640350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H203.63585.713.300
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT27.277.344300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45727 17.142.660
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT33.474.168350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H151.37632.446.080
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT68.476.320350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.03047.867.400
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT102.714.480350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H204.935116.367.300
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT20.542.896300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H4598723.273.460
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT105.827.040350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H455.175122.026.500
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT84.039.120350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H202.45557.888.900
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT16.807.824300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H4549111.577.780
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX70.356.000350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)16.55088.211.500
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU50.112.216350.0003.900.00015H00-23H3078018.392.400
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU57.638.952350.0003.900.00014H45-00H0092821.882.240
14BÔNGCTENLCNICE US140.065.200350.0003.470.00008H00-01H204.685110.472.300
15CA CAOCCENLCNICE US44.509.608350.0003.470.00015H45-00H301.08025.466.400
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US280.130.400350.0003.470.00015H15-00H305.966140.684.175
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.821.488350.0003.470.00014H30-00H0090721.391.776
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE11.379.600350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H0044.5007.743.000
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX14.006.520350.000540.00006H55-17H003508.253.000
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX233.442.000350.00030.00005H00-04H007.295172.016.100
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX171.190.800350.00030.00005H00-04H006.640 156.571.200
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX87.151.680350.00030.00005H00-04H003.40080.172.000
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX65.363.760350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H1597422.966.920
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 409.895.856350.0003.900.00007H00-05H0011.020259.851.600
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU291.024.360350.0003.900.00007H00-05H0010.030236.507.400
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG30.248.424150.00007H00-05H001.00323.650.740
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX267.680.160350.00030.00005H00-04H0010.060237.214.800
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX133.840.080300.00030.00005H00-04H005.030118.607.400
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX26.768.016150.00030.00005H00-04H001.00623.721.480
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX291.024.360350.00030.00005H00-04H0013.490318.094.200
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX72.749.016300.00030.00005H00-04H003.37379.523.550
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX389.070.000350.00030.00005H00-04H0014.003330.186.024
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME371.385.000700.0002.860.00007H00-01H0012.388 292.097.250
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME140.301.000700.0002.860.00007H00-01H004.324 101.959.920
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 88.425.000700.0002.860.00007H00-01H003.22075.921.705
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME529.960.500700.0002.860.00015H00-01H0017.098403.175.556
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME185.692.500700.0002.860.00015H00-01H007.065166.598.595
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME802.899.000700.0002.860.00015H00-01H0017.091403.005.780
39
BẠC MINIMQIKIM LOẠICOMEX116.721.000300.00030.00005H00-04H003.64886.008.050
40ĐỒNG MINIMQCKIM LOẠICOMEX85.595.400300.00030.00005H00-04H003.32078.285.600
41BẠC MICROSILKIM LOẠICOMEX46.688.400250.00030.00005H00-04H001.45934.403.220
42ĐỒNG MICROMHGKIM LOẠICOMEX17.119.080150.00030.00005H00-04H0066415.657.120

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *