• MXV-Index -% 2,197.55
  • MXV-Index Nông sản -% 1,225.37
  • MXV-Index Năng lượng -% 3,194.74
  • MXV-Index Công nghiệp -% 2,833.99
  • MXV-Index Kim loại -% 1,850.27

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AIMS FUTURES VIỆT NAM

Thông số sản phẩm cập nhật 16/05/2022

TỶ GIÁ23.0002045.531
GIÁBIẾN ĐỘNG
STTHÀNG HÓANHÓMSỞKÝ QUỸPHÍ GDDỮ LIỆUTHỜI GIAN GDMUABÁNUSDJPYMYRVND
1DẦU ĐẬU TƯƠNGZLENÔNG SẢNCBOT85.747.200350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H2079,1083,952.91067.512.000
2ĐẬU TƯƠNGZSENÔNG SẢNCBOT122.496.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.578,00 1.651,503.67585.260.000
3ĐẬU TƯƠNG MINIXBNÔNG SẢNCBOT24.499.200300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.578,0001.651,500735 17.052.000
4GẠO THÔZRENÔNG SẢNCBOT32.934.720350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H1516,61017,5351.85042.920.000
5KHÔ ĐẬU TƯƠNGZMENÔNG SẢNCBOT73.497.600350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20395,0415,12.01046.632.000
6LÚA MỲZWANÔNG SẢNCBOT107.184.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H201.083,001.198,505.775133.980.000
7LÚA MÌ MINIXWNÔNG SẢNCBOT21.436.800300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45 1.083,0001.198,5001.15526.796.000
8LÚA MỲ KANSASKWENÔNG SẢNCBOT107.184.000350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H451.156,751.292,006.763 156.890.000
9NGÔZCENÔNG SẢNCBOT81.153.600350.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H20769,00800,751.58836.830.000
10NGÔ MINIXCNÔNG SẢNCBOT16.230.720300.00030.00007H00-19H45, 20H30-01H45769,000800,7503187.366.000
11DẦU CỌ THÔMPONLCNBMDX70.329.600350.000490.00009H30-11H30, 13H30-17H00, 20H00-22H30 (T2-T5)6.0977.22928.300150.782.400
12CÀ PHÊ ROBUSTARRCNLCNICE EU53.898.240350.0003.900.00015H00-23H302.0042.09389020.648.000
13ĐƯỜNG TRẮNGQWNLCNICE EU52.088.640350.0003.900.00014H45-00H00509,7536,21.32530.740.000
14BÔNGCTENLCNICE US137.808.000350.0003.470.00008H00-01H20142,10148,173.03570.412.000
15CA CAOCCENLCNICE US58.185.600350.0003.470.00015H45-00H302.4112.50493021.576.000
16CÀ PHÊ ARABICAKCENLCNICE US275.616.000350.0003.470.00015H15-00H30202,30220,456.806157.905.000
17ĐƯỜNG 11SBENLCNICE US41.147.520350.0003.470.00014H30-00H0018,3019,201.00823.385.600
18CAO SU RSS3 TRUNLCNOSE12.407.400350.000 830.00007H00-13H15, 14H30-17H00240,4253,465.00011.895.000
19CAO SU TSR 20ZFTNLCNSGX13.780.800350.000540.00006H55-17H00150,6175,71.25529.116.000
20BẠCSIEKIM LOẠICOMEX260.304.000350.00030.00005H00-04H0020,420 22,3959.875229.100.000
21ĐỒNG CPEKIM LOẠICOMEX168.432.000350.00030.00005H00-04H004,0370 4,25805.525 128.180.000
22BẠCH KIM PLEKIM LOẠINYMEX104.121.600350.00030.00005H00-04H00912,9991,73.94091.408.000
23QUẶNG SẮTFEFKIM LOẠISGX82.684.800350.000540.00006H10-19H00, 19H15-04H15146,30152,7464414.940.800
24DẦU ÍT LƯU HUỲNHQPNĂNG LƯỢNGICE EU 389.732.160350.0003.900.00007H00-05H001.031,75 1.126,009.425218.660.000
25DẦU THÔ BRENTQONĂNG LƯỢNGICE EU365.038.080350.0003.900.00007H00-05H00101,30113,2011.900276.080.000
26DẦU THÔ BRENT MINIBMNĂNG LƯỢNGICE SG44.126.400150.00007H00-05H00101,30113,201.19027.608.000
27DÀU THÔ WTI CLENĂNG LƯỢNGNYMEX267.960.000350.00030.00005H00-04H0098,20110,6412.440288.608.000
28DẦU THÔ WTI MININQMNĂNG LƯỢNGNYMEX133.993.920300.00030.00005H00-04H0098,200 110,6406.220144.304.000
29 DẦU THÔ WTI MICROMCLENĂNG LƯỢNGNYMEX26.809.920150.00030.00005H00-04H0098,20
110,641.24428.860.800
30KHÍ TỰ NHIÊN NGENĂNG LƯỢNGNYMEX287.865.600350.00030.00005H00-04H006,4308,28718.570430.824.000
31KHÍ TỰ NHIÊN MININQGNĂNG LƯỢNGNYMEX71.966.400300.00030.00005H00-04H00 6,430 8,2874.643107.706.000
32XĂNG PHA CHẾ RBOBRBENĂNG LƯỢNGNYMEX329.208.000350.00030.00005H00-04H003,50253,973319.774 458.747.520
33ĐỒNG LMELDKZKIM LOẠILME452.400.000700.0002.860.00007H00-01H00 8.938,09.408,511.763 272.890.000
34NHÔM LMELALZKIM LOẠILME194.880.000700.0002.860.00007H00-01H002.697,52.859,04.038 93.670.000
35CHÌ LMELEDZKIM LOẠILME 104.400.000700.0002.860.00007H00-01H002.056,02.246,54.763110.490.000
36THIẾC LMELTIZKIM LOẠILME602.179.200700.0002.860.00015H00-01H0032.10039.44036.700851.440.000
37KẼM LMELZHZKIM LOẠILME232.464.000700.0002.860.00015H00-01H003.451,03.801,08.750203.000.000
38NIKEN LMELNIZKIM LOẠILME1.034.645.760700.0002.860.00015H00-01H0027.08030.19018.660432.912.000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *